Chinese to Vietnamese

How to say 晚饭我吃很少 in Vietnamese?

Tôi ăn rất ít cho bữa ăn tối

More translations for 晚饭我吃很少

我吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  I have dinner
我很早就吃晚饭了  🇨🇳🇬🇧  I had dinner early
我们平时吃饭吃的很晚  🇨🇳🇬🇧  We usually eat late
吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner
吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Sup on
我想吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  I want to have dinner
我在吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner
我去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
我吃过晚饭  🇨🇳🇬🇧  I had dinner
我要吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to have dinner
晚饭吃了吗?晚饭吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner? Did you have dinner
你经常在很晚吃饭  🇨🇳🇬🇧  You often eat late
吃晚饭了  🇨🇳🇬🇧  Its dinner
去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Go to dinner
晚上吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dinner in the evening
吃晚饭了  🇨🇳🇬🇧  Dinner is over
晚饭要吃  🇨🇳🇬🇧  Im going to have dinner
今晚吃饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner tonight
我吃完晚饭了  🇨🇳🇬🇧  Ive finished dinner
我们去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner

More translations for Tôi ăn rất ít cho bữa ăn tối

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you