你能理解我的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what I mean | ⏯ |
你没有理解我的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand what I mean | ⏯ |
你能理解我刚刚说的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what I just said | ⏯ |
我不理解你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you mean | ⏯ |
没有理解什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt understand what it meant | ⏯ |
你理解错我的意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 You understand what I mean wrong | ⏯ |
你没有理解我的意思,我会让leo解释 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand what I mean, Ill let leo explain | ⏯ |
我理解你的意思谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand what you mean thank you | ⏯ |
那你能理解中文的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what Chinese means | ⏯ |
什么意思,我不能理解 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, I dont understand | ⏯ |
哥哥,希望你能理解我,我没有其他意思,我只和你一个人说过 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, I hope you understand me, I have no other meaning, I only said to you alone | ⏯ |
你能理解我说的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what Im saying | ⏯ |
哥哥是这个意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that what your brother meant | ⏯ |
有道理,有意思 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes sense, its interesting | ⏯ |
我可以理解你想说的什么 大概的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I can understand what youre trying to say, probably | ⏯ |
你是不是理解错我的意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand what I mean | ⏯ |
理解我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand me | ⏯ |
他可能理解不了你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 He may not understand what you mean | ⏯ |
我说的有道理吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it make sense | ⏯ |
对不起我英文不太好,不理解你说的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Im not very good at English, I dont understand what you mean | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |