Chinese to Vietnamese

How to say 饭后半个小时才能吃水果 in Vietnamese?

Tôi không thể ăn trái cây cho đến nửa giờ sau khi ăn tối

More translations for 饭后半个小时才能吃水果

饭后半个小时才可以吃药  🇨🇳🇬🇧  I cant take your medicine half an hour after dinner
吃饭前半个小时吃药  🇨🇳🇬🇧  Take your medicine half an hour before dinner
半个小时后  🇨🇳🇬🇧  In half an hour
过半个小时,让他吃饭  🇨🇳🇬🇧  After half an hour, let him eat
半个小时以后  🇨🇳🇬🇧  Half an hour later
半小时后  🇨🇳🇬🇧  Half an hour later
半个小时体能时间  🇨🇳🇬🇧  Half an hour of fitness time
一个小时之后才可以喝水  🇨🇳🇬🇧  Drink water after an hour
半个小时  🇨🇳🇬🇧  Half an hour
我饭后喜欢吃些水果  🇨🇳🇬🇧  I like to eat some fruit after dinner
午饭后喜欢吃些水果  🇨🇳🇬🇧  I like to eat some fruit after lunch
半个小时后到学校  🇨🇳🇬🇧  Ill get to school in half an hour
是半个小时之后去  🇨🇳🇬🇧  Its half an hour to go
我们半个小时以后到达现场,我们半个小时以后  🇨🇳🇬🇧  We arrived at the scene in half an hour, and we were half an hour later
房前半小时吃  🇨🇳🇬🇧  Half an hour before the house
我半个小时后回复你  🇨🇳🇬🇧  Ill get back to you in half an hour
我想半个小时后退房  🇨🇳🇬🇧  Id like to check out in half an hour
喝完口服液之后半个小时之内不能喝水  🇨🇳🇬🇧  Do not drink water for half an hour after drinking oral fluids
一个半小时  🇨🇳🇬🇧  One and a half hours
三个半小时  🇨🇳🇬🇧  Three and a half hours

More translations for Tôi không thể ăn trái cây cho đến nửa giờ sau khi ăn tối

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it