这样做对健康很不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its bad for health | ⏯ |
这对我们的健康不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for our health | ⏯ |
因为我觉得这样很健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I think its healthy | ⏯ |
因为对我们很健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its healthy for us | ⏯ |
要注意养生,健康第一 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to health, health first | ⏯ |
好健康的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 A good healthy life | ⏯ |
好健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health | ⏯ |
我的生活方式很健康 🇨🇳 | 🇬🇧 My lifestyle is healthy | ⏯ |
他很健康 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very healthy | ⏯ |
健康对我们来说很重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Health is very important to us | ⏯ |
但是这对我们的健康有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 But its good for our health | ⏯ |
我很健康 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im healthy, im safe | ⏯ |
我吃的很健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat healthily | ⏯ |
让他们健健康康的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep them healthy and healthy | ⏯ |
多吃一点蔬菜,蔬菜很健康,对我们的健康有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more vegetables, vegetables are very healthy, is good for our health | ⏯ |
我有很健康的生活方式 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a healthy lifestyle | ⏯ |
健康的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Healthy life | ⏯ |
多做运动会很健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Its healthy to do more sports | ⏯ |
我认为我很健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im healthy | ⏯ |
这么健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so healthy | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |