酒跟药在一起不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Wine is not good with medicine | ⏯ |
中国好不好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Is China fun | ⏯ |
我们中国好不好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we having fun in China | ⏯ |
跟我去中国玩,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with me in China, will you | ⏯ |
跟我一起回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home with me | ⏯ |
好的,我跟你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill go with you | ⏯ |
我们一起去中国旅游,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets travel to China, shall we | ⏯ |
好一跟宝宝一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to sleep with your baby | ⏯ |
不,等你回来大家跟你一起做才好 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its okay when you come back and everyone does it with you | ⏯ |
你跟我们一起最好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the best with us | ⏯ |
来到中国,好不好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China, is it fun | ⏯ |
中国好 🇨🇳 | 🇬🇧 China is good | ⏯ |
回中国我会跟她说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell her when I get back to China | ⏯ |
不回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Not going back to China | ⏯ |
我好久好久没跟他一起玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent played with him for a long time | ⏯ |
是不是中国好 🇨🇳 | 🇬🇧 Is China good | ⏯ |
好小的猫,跟我一起玩吧,你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What a little cat, play with me | ⏯ |
能跟我们一起去最好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its best to come with us | ⏯ |
我跟好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill follow | ⏯ |
我是回国回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im returning home to China | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Okay okay! You go work first 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay Okay! You go work first | ⏯ |
好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
没事 晚点都行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ |
没事,搞清楚了就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系的,没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系没事儿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
奥凯 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay | ⏯ |