Chinese to Vietnamese

How to say 那个奶奶啦,你多高啊木华木华录 in Vietnamese?

Bà ngoại đó, làm thế nào cao là bạn, muhua Huahua

More translations for 那个奶奶啦,你多高啊木华木华录

水木青华  🇨🇳🇬🇧  Waterwood Qinghua
木头奶牛  🇨🇳🇬🇧  Wood cows
奶奶个熊啊!  🇨🇳🇬🇧  Grandma, a bear
木头奶牛树新蜜蜂  🇨🇳🇬🇧  The new bee of the wooden cow tree
木头奶牛树新蜜蜂  🇨🇳🇬🇧  Wood cows make new bees
你好,这里水清木华公寓  🇨🇳🇬🇧  Hello, here is the water clear wood Hua apartment
你奶奶奶奶,奶奶,奶奶,奶奶奶奶  🇨🇳🇬🇧  Your grandmother, grandmother, grandmother, grandmother
你奶奶多大了  🇨🇳🇬🇧  How old is your grandmother
奶奶你好,奶奶  🇨🇳🇬🇧  Hello, Grandma
乐高积木  🇨🇳🇬🇧  Lego bricks
你奶奶个腿儿  🇨🇳🇬🇧  Your grandma has a leg
你奶奶  🇨🇳🇬🇧  Your grandmother
积木积木,积木积木  🇨🇳🇬🇧  Building blocks, building blocks
小木木  🇨🇳🇬🇧  Small wood
奶奶奶奶  🇨🇳🇬🇧  Grandma
奶奶奶  🇨🇳🇬🇧  Milk grandma
去找你奶奶去找你奶奶  🇨🇳🇬🇧  Go find your grandmother and find your grandmother
奶奶奶奶奶牛牛  🇨🇳🇬🇧  Grandma Granny Cows
那也许给奶奶  🇨🇳🇬🇧  That might be for Grandma
像我奶奶的那个年代  🇨🇳🇬🇧  Like my grandmothers day

More translations for Bà ngoại đó, làm thế nào cao là bạn, muhua Huahua

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
莫花靈  🇨🇳🇬🇧  Mo Huahua
曹操  🇨🇳🇬🇧  Cao cao
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
曹总  🇨🇳🇬🇧  Cao
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
莫花靈是我儿子  🇨🇳🇬🇧  Mo huahua is my son
曹操,你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Cao Cao, what are you doing
曹雪  🇨🇳🇬🇧  Cao Xue
曹立明  🇨🇳🇬🇧  Cao Liming
曹一诺  🇨🇳🇬🇧  Cao Yino
曹光磊  🇨🇳🇬🇧  Cao Guanglei
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
曹先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Cao