Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候被抓 in Vietnamese?

Khi nào bạn bị bắt

More translations for 什么时候被抓

他什么时候被开除的  🇨🇳🇬🇧  When was he fired
什么时候  🇪🇸🇬🇧  Is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
什么时候  🇭🇰🇬🇧  When is it
当什么什么时候  🇨🇳🇬🇧  When when
放假从什么时候到什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is the holiday to what time
那么什么时候  🇨🇳🇬🇧  So when
你什么时候要货,什么时候什么时间出货  🇨🇳🇬🇧  When and when do you want it
什么时候给  🇨🇳🇬🇧  When to give
什么时候睡  🇨🇳🇬🇧  When to sleep
什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When to go
什么时候在  🇨🇳🇬🇧  Whens it
当什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
在什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it
什么时候到  🇨🇳🇬🇧  When to arrive
什么时候要  🇨🇳🇬🇧  When do you want it
什么时候来  🇭🇰🇬🇧  When are you coming
什么时候送  🇨🇳🇬🇧  When will it be delivered
什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will you come

More translations for Khi nào bạn bị bắt

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me