Vietnamese to Chinese

How to say Bởi vì tôi đang học tiếng trung in Chinese?

因为我在学中文

More translations for Bởi vì tôi đang học tiếng trung

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 因为我在学中文

我以为你想学中文  🇨🇳🇬🇧  I thought you wanted to learn Chinese
你在学中文  🇨🇳🇬🇧  Youre studying Chinese
我是因为你就是中文  🇨🇳🇬🇧  Im because youre Chinese
因为我中文不是很好  🇨🇳🇬🇧  Because My Chinese isnt very good
我正在学习中文  🇨🇳🇬🇧  Im studyingChinese
为什么不学中文  🇨🇳🇬🇧  Why dont you learn Chinese
你会为我去学中文吗  🇨🇳🇬🇧  Will you learn Chinese for me
学中文  🇨🇳🇬🇧  Chinese
学中文  🇨🇳🇬🇧  learn Chinese
你在学中文吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese school
跟我学中文  🇨🇳🇬🇧  Learn Chinese with me
你会愿意为我学中文吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to Chinese for me
因为我不懂英文  🇨🇳🇬🇧  Because I dont know English
你在学习中文吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese studying
你在学习中文吗  🇨🇳🇬🇧  Are you studying Chinese
要学中文  🇨🇳🇬🇧  Chinese to learn
学习中文  🇨🇳🇬🇧  Learn Chinese
学习中文  🇨🇳🇬🇧  Learning Chinese
要学中文  🇨🇳🇬🇧  To learn Chinese
你跟我学中文  🇨🇳🇬🇧  You learn edgy Chinese me