你面前的一曲就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the song in front of you | ⏯ |
前面这么多是可以的,就最后一袋 🇨🇳 | 🇬🇧 So much is okay ahead, just the last bag | ⏯ |
OK,27号前打款就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, its okay to hit it before the 27th | ⏯ |
以前我的车是丰田 🇨🇳 | 🇬🇧 My car used to be Toyota | ⏯ |
我是前面停不了车 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant park a car in front of me | ⏯ |
我们可以在前面停这边不可以停的 🇨🇳 | 🇬🇧 We can stop here in front of us | ⏯ |
要是你后天去上海的话,我们就可以一起了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to Shanghai the day after then, we can go together | ⏯ |
我们是一起的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were together | ⏯ |
是的,我们可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, we can | ⏯ |
上车就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get in the car | ⏯ |
我以前是开大货车的 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to drive a big truck | ⏯ |
前面可以尝一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can taste it in front of you | ⏯ |
这样,中国的新年,我们就可以在一起过了 🇨🇳 | 🇬🇧 In this way, Chinese New Year, we can spend together | ⏯ |
我的就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 My scan | ⏯ |
我们可以一起唱,一起跳 🇨🇳 | 🇬🇧 We can sing together and dance together | ⏯ |
你们以前拿的就是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what you used to take | ⏯ |
我们以前还是同坐在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 We used to sit together | ⏯ |
600的就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 600 on it | ⏯ |
你们买了就满了,人到齐可以提前发车 🇨🇳 | 🇬🇧 You bought it is full, people to Qi can leave early | ⏯ |
当这个红灯亮起的时候,你们就可以下车了 🇨🇳 | 🇬🇧 When this red light comes on, you can get off the bus | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |