发了会给你单号 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a single number | ⏯ |
我会给你发账单 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bill you | ⏯ |
单子等一下会拍给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The list will be filmed for you later | ⏯ |
等下给你单子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you to order the bill | ⏯ |
等一下我给你单子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for you to give you a list | ⏯ |
不开单子 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont open a list | ⏯ |
我给你开单 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make you an order | ⏯ |
单子 🇨🇳 | 🇬🇧 List | ⏯ |
把单子给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the list | ⏯ |
我不会 只会简单的几个单词 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont just use a few simple words | ⏯ |
你给我定金,到港了柜子了给我钱给你提单 🇨🇳 | 🇬🇧 You gave me a deposit, arrived at the port of cabinet and gave me money to give you a bill of lading | ⏯ |
请你检查我给你的单子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check the list I gave you | ⏯ |
给我菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the menu | ⏯ |
给我账单 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the bill | ⏯ |
不下单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to go off the ticket | ⏯ |
马上发送单子给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send you the list right away | ⏯ |
不会的单词 🇨🇳 | 🇬🇧 No words | ⏯ |
你的订单给jiajie了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you give your order to jiajie | ⏯ |
你有下单给jiajie了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve got an order for jiajie | ⏯ |
你给我订单,我不会告诉任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me an order, I wont tell anyone | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |