Chinese to Vietnamese

How to say 好啊!那什么时候可以和你见面呢 in Vietnamese?

Được! Khi nào tôi có thể gặp bạn

More translations for 好啊!那什么时候可以和你见面呢

那什么时候见呢  🇨🇳🇬🇧  When will I see you
你什么时候可以面试啊  🇨🇳🇬🇧  When can you interview
亲爱的我们什么时候可以见面呢  🇨🇳🇬🇧  Honey, when can we meet
什么时候有时间我们可以见面  🇨🇳🇬🇧  When will we have time to meet
那个货什么时候可以送啊  🇨🇳🇬🇧  When can that goods be delivered
你打算什么时候见呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to see you
那什么时候见我  🇨🇳🇬🇧  When will you see me
我们应该什么时候见面呢  🇨🇳🇬🇧  When should we meet
面什么时候好  🇨🇳🇬🇧  Whens the face good
什么时候可以入住啊  🇨🇳🇬🇧  When can I check in
那你看看我们什么时候见面  🇨🇳🇬🇧  Then lets see when we meet
什么时候可以做好  🇨🇳🇬🇧  When can I do it
什么时候可以建好  🇨🇳🇬🇧  When can it be built
我们什么时候见面  🇨🇳🇬🇧  When shall we meet
什么时候修好呢  🇨🇳🇬🇧  When will it be fixed
那你大概什么时候可以过来拿呢  🇨🇳🇬🇧  So when can you come over and get it
你什么时候可以参加面试  🇨🇳🇬🇧  When can you attend the interview
什么时候可以拿回来呢  🇨🇳🇬🇧  When can I get it back
我们约在什么时候,什么地方见面呢  🇨🇳🇬🇧  When and where shall we meet
面条什么时候好  🇨🇳🇬🇧  Whens the noodles going to be good

More translations for Được! Khi nào tôi có thể gặp bạn

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me