Vietnamese to Chinese

How to say Các anh muốn có vợ nhưng không muốn mất tiền in Chinese?

你想有个妻子,但不想赔钱

More translations for Các anh muốn có vợ nhưng không muốn mất tiền

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or

More translations for 你想有个妻子,但不想赔钱

你想不想赚钱  🇨🇳🇬🇧  Do you want to make money
想不想赚钱  🇨🇳🇬🇧  Do you want to make money
我想在这里找一个妻子  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a wife here
但是我不想你  🇨🇳🇬🇧  But I dont want you
你有钱赔我偷吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have the money to pay me for stealing
宝贝,丈夫妻子,好想你哦  🇨🇳🇬🇧  Baby, husband and wife, Miss you
养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!  🇨🇳🇬🇧  养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!
难道你们不想有个孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to have a baby
想看书但是又不想  🇨🇳🇬🇧  I want to read but I dont want to
三个妻子  🇨🇳🇬🇧  Three wives
你的爸爸有几个妻子  🇨🇳🇬🇧  How many wives does your father have
你的哥哥有几个妻子  🇨🇳🇬🇧  Your brother has several wives
不想浪费你的钱  🇨🇳🇬🇧  Dont want to waste your money
可能妻子只有一个,但异性朋友不止一个  🇨🇳🇬🇧  Maybe theres only one wife, but theres more than one of the opposite sex friends
你想不想死  🇨🇳🇬🇧  Do you want to die
你想不想去  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go
但是我不想让你看  🇨🇳🇬🇧  But I dont want you to see
还会赔钱  🇨🇳🇬🇧  And lose money
有的时候会赔钱  🇨🇳🇬🇧  Sometimes you lose money
她想个子高  🇨🇳🇬🇧  She wants to get tall