Chinese to Vietnamese

How to say 我现在上来可以吗?我上到六楼 in Vietnamese?

Tôi có thể đến ngay không? Tôi đi lên tầng 6

More translations for 我现在上来可以吗?我上到六楼

我们可以去楼上吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go upstairs
我在楼上  🇨🇳🇬🇧  Im upstairs
晚点可以吗?我现在在车上!  🇨🇳🇬🇧  Can you be late? Im in the car now
我现在在车上,等下可以吗  🇨🇳🇬🇧  Im in the car now
我现在可以骑在你身上吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ride on you now
早上六点,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Six oclock in the morning, will you
我现在不在家,可以等晚上吗  🇨🇳🇬🇧  Im not at home right now, can I wait the night
现在可以派行李车上来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we send a luggage cart now
不。现在不可以。我在街上  🇨🇳🇬🇧  No. Not now. Im on the street
我在网上定可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make it online
我现在去楼上拿行李  🇨🇳🇬🇧  Im going upstairs to get my luggage
现在可以吗,你来找我  🇨🇳🇬🇧  Now, youre looking for me
我马上上楼  🇨🇳🇬🇧  Ill go upstairs at once
晚上可以过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to me in the evening
你在楼上吗  🇨🇳🇬🇧  Are you upstairs
我迟到了,现在可以签到吗  🇨🇳🇬🇧  Im late, can I check in now
我可以射在窗子上吗  🇨🇳🇬🇧  Can I shoot it in the window
我们住在楼上  🇨🇳🇬🇧  We live upstairs
我在楼上坐着  🇨🇳🇬🇧  Im sitting upstairs
我们可以在明天早上六点钟  🇨🇳🇬🇧  We can be at six oclock tomorrow morning

More translations for Tôi có thể đến ngay không? Tôi đi lên tầng 6

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend