这个地方有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is this place | ⏯ |
这两个地方有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are the two places | ⏯ |
到这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 To this place | ⏯ |
距离这儿不远的地方有一个小镇 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a town not far from here | ⏯ |
玩永远不想见到这个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Play never want to see this woman | ⏯ |
有没有要改的地方呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place to change | ⏯ |
你这样的不听话,有没有一个这样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any such people like you who are so disobedient | ⏯ |
这个地方有主人房 🇨🇳 | 🇬🇧 This place has a masters house | ⏯ |
从一个温暖的地方回到了一个寒冷的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 From a warm place back to a cold place | ⏯ |
那个地方远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that far away | ⏯ |
但是我是一个很保守的人,胆子小没有一个人去过那么远的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im a very conservative person, and no one has ever been so far | ⏯ |
这个地方有什么玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats there to play in this place | ⏯ |
还有没有要改的地方呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place to change it | ⏯ |
这个里面有没有洗头发的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hair wash in this | ⏯ |
亲爱的,这几个人好像是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, these guys seem to be Vietnamese | ⏯ |
永远的 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever | ⏯ |
这个美丽的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This beautiful place | ⏯ |
在什么地方,没有这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Where, no this | ⏯ |
越南也卖这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam sells this, too | ⏯ |
这个地方怎么去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |