er Té Line 🇨🇳 | 🇬🇧 er T?Line | ⏯ |
Vây cau biêt nôi tiëng Viêt à Gibi qué 🇨🇳 | 🇬🇧 Vy cau bit ni ting ving Gibi qu | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
婴儿床 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby cot | ⏯ |
婴儿床绕 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby cot around | ⏯ |
不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Not allow | ⏯ |
每经允许你可以使用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you use it every time you are allowed | ⏯ |
镀锌使用的架子,在中国环保不允许使用 🇨🇳 | 🇬🇧 The shelf used for galvanizing is not allowed in China | ⏯ |
允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow | ⏯ |
绝对不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Absolutely not allowed | ⏯ |
法律不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 The law doesnt allow it | ⏯ |
公司不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 The company does not allow | ⏯ |
婴儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby | ⏯ |
婴儿 🇨🇳 | 🇬🇧 baby | ⏯ |
位置信息访问权限0OO始终允许仅使用期间允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Location access0OOAlways allowAllowed for period only | ⏯ |
允许的 🇨🇳 | 🇬🇧 Allowed | ⏯ |
允许让 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow to let | ⏯ |
不允许双破击 🇨🇳 | 🇬🇧 Double-breaks are not allowed | ⏯ |
不管是否允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether or not it is allowed | ⏯ |
女朋友不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriends dont allow it | ⏯ |
婴儿车 🇨🇳 | 🇬🇧 Stroller | ⏯ |
婴儿车 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby carriage | ⏯ |
婴儿moment 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby moment | ⏯ |