Chinese to Vietnamese

How to say 哪一天没肉吃了,就把屁股肉烧吃了 in Vietnamese?

Một ngày không có thịt để ăn, sẽ đốt cháy thịt ass

More translations for 哪一天没肉吃了,就把屁股肉烧吃了

今天吃羊肉了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have lamb today
烤肉吃了么  🇨🇳🇬🇧  Did you eat the barbecue
我要吃红烧肉  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat red meat
吃肉  🇨🇳🇬🇧  Eat meat
我今天好想吃羊肉,冬至来了,吃点羊肉,吃点狗肉  🇨🇳🇬🇧  I really want to eat lamb today, the winter solstice is coming, some lamb, some dog meat
喜欢吃红烧肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like red meat
我想吃肉肉  🇨🇳🇬🇧  I want to eat meat
我要吃肉肉  🇨🇳🇬🇧  I want to eat meat
我要吃牛肉,想吃羊肉,想吃猪肉  🇨🇳🇬🇧  I want beef, I want to eat lamb, I want to eat pork
我今天也吃羊肉串了  🇨🇳🇬🇧  I ate kebabs today, too
不吃肉  🇨🇳🇬🇧  Dont eat meat
吃猪肉  🇨🇳🇬🇧  Eat pork
我吃肉  🇨🇳🇬🇧  I eat meat
肉好吃  🇨🇳🇬🇧  The meat is delicious
吃牛肉  🇨🇳🇬🇧  Eat beef
想吃肉  🇨🇳🇬🇧  I want to eat meat
吃狗肉  🇨🇳🇬🇧  Eat dog meat
吃羊肉  🇨🇳🇬🇧  Eat lamb
吃烤肉  🇨🇳🇬🇧  Eat a barbecue
只吃肉  🇨🇳🇬🇧  Eat only meat

More translations for Một ngày không có thịt để ăn, sẽ đốt cháy thịt ass

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
屁股一个屁股  🇨🇳🇬🇧  Ass an ass
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
屁股  🇨🇳🇬🇧  Ass
屁股  🇨🇳🇬🇧  Ass
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
你是大屁股咩咩大屁股  🇨🇳🇬🇧  Youre big ass, big ass
屁股,你妈妈小屁屁  🇨🇳🇬🇧  Ass, your mothers little ass
CI,ASS, ,   🇨🇳🇬🇧  CI, ASS, ,
Makeup ASS  🇨🇳🇬🇧  Makeup ASS
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
臭屁股  🇨🇳🇬🇧  Skunk ass
小屁股  🇨🇳🇬🇧  Little ass