Chinese to Vietnamese

How to say 那个颜色和刚才你看的那个柜子搭配 in Vietnamese?

Đó là màu đi với nội các bạn thấy ngay bây giờ

More translations for 那个颜色和刚才你看的那个柜子搭配

颜色的搭配  🇨🇳🇬🇧  Color matching
颜色要搭配好看  🇨🇳🇬🇧  The color should be matched with good looks
我要五杯黄颜色,刚才那个  🇨🇳🇬🇧  Id like five glasses of yellow, just that
他刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He was just that
你喜欢那个颜色  🇨🇳🇬🇧  You like that color
刚刚那个和这个  🇨🇳🇬🇧  Just that and this
那这个的粉丝和刚才那个哪个系呢  🇨🇳🇬🇧  What about this fan and which department was just there
换一下这个颜色不好看换那个颜色  🇨🇳🇬🇧  Its not nice to change this color
那个帽子是什么颜色  🇨🇳🇬🇧  What color is that hat
那个色好看  🇨🇳🇬🇧  That looks good
刚才那个人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the guy just now
那这个粉和刚才那个粉细一些呢  🇨🇳🇬🇧  What about this powder and the powder just now
那个衣柜  🇨🇳🇬🇧  That wardrobe
两个搭配  🇨🇳🇬🇧  Two match
刚刚那个  🇨🇳🇬🇧  Just that one
就是刚才也有一个管子的那个  🇨🇳🇬🇧  Its the one that just had a tube
ئاۋۇ  ug🇬🇧  那个
他想做刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He wants to do that just now
配颜色  🇨🇳🇬🇧  Color
是啊,刚才我给你看的那个地点  🇨🇳🇬🇧  yes, I showed you the place just now

More translations for Đó là màu đi với nội các bạn thấy ngay bây giờ

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here