包含两个床垫的的是1040元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its $1040 for two mattresses | ⏯ |
包含两个我已经买了。床垫的的是1040元 🇨🇳 | 🇬🇧 Contains two Ive already bought. The mattresss for $1,040 | ⏯ |
床垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Mattress | ⏯ |
一张床,一个床垫 🇨🇳 | 🇬🇧 One bed, one mattress | ⏯ |
垫床纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Pad bed paper | ⏯ |
床,和床垫,妆台,2个床头柜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bed, and mattress, dress, 2 bedside tables | ⏯ |
这个是含早餐的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one has breakfast | ⏯ |
床和床垫,妆台5800rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Bed and mattress, dresser 5800rmb | ⏯ |
床垫邮到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The mattress is here | ⏯ |
乳胶床垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Latex mattress | ⏯ |
床垫总共要多少床 🇨🇳 | 🇬🇧 How many beds does the mattress total | ⏯ |
这个床垫大概1700多块 🇨🇳 | 🇬🇧 This mattress is about 1,700 pieces | ⏯ |
刚刚那个双床就可以含早,这个房是真的不行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that twin bed can contain early, this room is really not good | ⏯ |
含家的 🇭🇰 | 🇬🇧 Including home | ⏯ |
含蓄的 🇨🇳 | 🇬🇧 Implicitly | ⏯ |
含糖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sugary | ⏯ |
只做一天床垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a one-day mattress | ⏯ |
这个是床上的水暖 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the warm water on the bed | ⏯ |
包含 🇨🇳 | 🇬🇧 Contains | ⏯ |
蕴含 🇨🇳 | 🇬🇧 Contains | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |