Chinese to Vietnamese

How to say 我和他们去还个价 in Vietnamese?

Tôi sẽ trả giá cho họ

More translations for 我和他们去还个价

咱们和他们一个价,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Lets get a price with them, okay
如果需要,我可以和他讨价还价  🇨🇳🇬🇧  I can bargain with him if I need to
我和他们一起去  🇨🇳🇬🇧  Ill go with them
他们会和我们一起去  🇨🇳🇬🇧  They will go with us
他还没有报价  🇨🇳🇬🇧  He hasnt made an offer yet
请按咱们的需求和他们报价  🇨🇳🇬🇧  Please press our needs and quote them
我们和他们竞争  🇨🇳🇬🇧  We compete with them
我们这里不还价的  🇨🇳🇬🇧  We dont have a counteroffer here
和他们说找我  🇨🇳🇬🇧  Tell them to find me
他们和我说了  🇨🇳🇬🇧  They told me
讨价还价  🇨🇳🇬🇧  Bargain
我去接他们  🇨🇳🇬🇧  Im going to pick them up
我们去找他  🇨🇳🇬🇧  Lets go find him
这里他不还价的  🇨🇳🇬🇧  Here he doesnt bargain
他还要去  🇨🇳🇬🇧  Hes still going
他们还去看了电影  🇨🇳🇬🇧  They also went to see a movie
我们按进价计算,还是谈价格  🇨🇳🇬🇧  Do we rate the price or the price
他们和我们是亲家  🇨🇳🇬🇧  They are close to us
我们和他们是亲家  🇨🇳🇬🇧  We are close to them
和我们/他们做游戏  🇨🇳🇬🇧  Play games with us/them

More translations for Tôi sẽ trả giá cho họ

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing