Vietnamese to Chinese

How to say Bán giá thấp nữa in Chinese?

出售低价

More translations for Bán giá thấp nữa

PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 出售低价

出售廉价出售  🇨🇳🇬🇧  Sell it cheap
特价销售出售  🇨🇳🇬🇧  Special sale
廉价出售  🇨🇳🇬🇧  Its cheap to sell
以...价格出售  🇨🇳🇬🇧  To... Price for sale
售价  🇨🇳🇬🇧  price
他们低价出售他们所有的衣服  🇨🇳🇬🇧  They sold all their clothes at a low price
他们低价出售他们所有的衣服  🇨🇳🇬🇧  They sell all their clothes at a low price
以什么价格出售  🇨🇳🇬🇧  At what price
零售价  🇨🇳🇬🇧  Retail price
出售  🇨🇳🇬🇧  Sell
售出  🇨🇳🇬🇧  Sold
以便宜的价格出售  🇨🇳🇬🇧  Sell at a cheap price
最低价  🇨🇳🇬🇧  Minimum price
以低价  🇨🇳🇬🇧  At a low price
廉价销售  🇨🇳🇬🇧  Cheap sale
特价销售  🇨🇳🇬🇧  Special sales
特价销售  🇨🇳🇬🇧  Special Sales
这些衣服在降价出售  🇨🇳🇬🇧  The clothes are on sale at a reduced price
出售了  🇨🇳🇬🇧  Its for sale
售票出  🇨🇳🇬🇧  Ticket sales