Chinese to Vietnamese

How to say 这次买药的钱还是我要给你付给你,帮我看牙齿的钱 in Vietnamese?

Tiền cho thuốc này vẫn là tiền tôi sẽ trả cho bạn và giúp tôi nhìn thấy răng của tôi

More translations for 这次买药的钱还是我要给你付给你,帮我看牙齿的钱

我付钱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you
是谁帮你给钱我的  🇨🇳🇬🇧  Who helped you pay me
你给我钱,我帮你去买  🇨🇳🇬🇧  You give me the money, Ill buy it for you
啊,你要给我钱,然后我帮你买的是吗  🇨🇳🇬🇧  Ah, youre going to give me the money, and then Ill buy it for you, right
我帮你付了,你转钱给我是吧  🇨🇳🇬🇧  I paid for it for you, you transferred it to me, didnt you
你要付多点钱给我  🇨🇳🇬🇧  You have to pay me more
要还给我钱  🇨🇳🇬🇧  Give me back
我帮你付钱  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you for it
我会付给你同样的钱  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you the same money
你可以付钱给我  🇨🇳🇬🇧  You can pay me
我借给你的钱  🇨🇳🇬🇧  I lent you the money
我亏钱给你的  🇨🇳🇬🇧  I gave it to you with a loss
下次如果我需要你帮我买美国的产品,我给你钱  🇨🇳🇬🇧  Next time I need you to buy american products for me, Ill give you the money
我给你钱  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the money
你给我钱  🇨🇳🇬🇧  You give me the money
请你给我还是下次付  🇨🇳🇬🇧  Will you pay for it for me or next time
这是我给你付钱的记录,在去年  🇨🇳🇬🇧  This is the record of what I paid for last year
借给你的钱可以还给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can the money lent to you be returned to me
我是不赚钱给你的  🇨🇳🇬🇧  Im not making money for you
你要先给我钱  🇨🇳🇬🇧  You have to give me the money first

More translations for Tiền cho thuốc này vẫn là tiền tôi sẽ trả cho bạn và giúp tôi nhìn thấy răng của tôi

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh