我付钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay you | ⏯ |
是谁帮你给钱我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who helped you pay me | ⏯ |
你给我钱,我帮你去买 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the money, Ill buy it for you | ⏯ |
啊,你要给我钱,然后我帮你买的是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, youre going to give me the money, and then Ill buy it for you, right | ⏯ |
我帮你付了,你转钱给我是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I paid for it for you, you transferred it to me, didnt you | ⏯ |
你要付多点钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to pay me more | ⏯ |
要还给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me back | ⏯ |
我帮你付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay you for it | ⏯ |
我会付给你同样的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay you the same money | ⏯ |
你可以付钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can pay me | ⏯ |
我借给你的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I lent you the money | ⏯ |
我亏钱给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave it to you with a loss | ⏯ |
下次如果我需要你帮我买美国的产品,我给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I need you to buy american products for me, Ill give you the money | ⏯ |
我给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money | ⏯ |
你给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the money | ⏯ |
请你给我还是下次付 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you pay for it for me or next time | ⏯ |
这是我给你付钱的记录,在去年 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the record of what I paid for last year | ⏯ |
借给你的钱可以还给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the money lent to you be returned to me | ⏯ |
我是不赚钱给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not making money for you | ⏯ |
你要先给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to give me the money first | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |