tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
网络聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Web chat | ⏯ |
通过网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Through the network | ⏯ |
哥哥通过了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did my brother pass | ⏯ |
通过使用网上支付方式 🇨🇳 | 🇬🇧 By using online payment methods | ⏯ |
网络不通 🇨🇳 | 🇬🇧 The network doesnt work | ⏯ |
瑞哥哥过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother Ray came over | ⏯ |
哥哥哥哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother brother brother brother brother | ⏯ |
网络的费用需要你来支付,Vpn我来支付 🇨🇳 | 🇬🇧 The cost of the network needs you to pay, Vpn I will pay | ⏯ |
哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and brother | ⏯ |
哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, brother | ⏯ |
网银支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Online banking payments | ⏯ |
我的哥特哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother brother | ⏯ |
胡哥哥哥哥哥的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hugos brother and brother | ⏯ |
我会很担心哥哥的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to worry about my brother | ⏯ |
我的哥哥会弹吉他 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother can play the guitar | ⏯ |
我会永远爱着哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love my brother | ⏯ |
我祝贺你哥哥通过了2019年的比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 I congratulate your brother on passing the 2019 race | ⏯ |
我的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
我叫哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is brother | ⏯ |
我和我哥哥在同一所学校,我没有网球,但我哥哥有 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is in the same school as my brother, I dont have tennis, but my brother does | ⏯ |