河口 🇨🇳 | 🇬🇧 Estuary | ⏯ |
河口站 🇨🇳 | 🇬🇧 Estuary Station | ⏯ |
河口话 🇭🇰 | 🇬🇧 estuary said | ⏯ |
我来自河南周口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Zhoukou, Henan Province | ⏯ |
在门口等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for us at the door | ⏯ |
我在河边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im by the river | ⏯ |
我们公司不在河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company is not in Hanoi | ⏯ |
我们在门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait for you at the door | ⏯ |
我在出口等你们! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you at the exit | ⏯ |
我们住在金河路20号 🇨🇳 | 🇬🇧 We live at 20 Golden River Road | ⏯ |
我们去我们去河北 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Hebei | ⏯ |
那他们都在河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Then they are all in Henan | ⏯ |
在河里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the river | ⏯ |
在河上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the river | ⏯ |
我们的登机口在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres our gate | ⏯ |
我在门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the door | ⏯ |
我现在在海口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Haikou now | ⏯ |
我们在学校门口集合 🇨🇳 | 🇬🇧 We gathered at the school gate | ⏯ |
我们在学校门口见面 🇨🇳 | 🇬🇧 We met at the school gate | ⏯ |
坐在河边 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit by the river | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |