Vietnamese to Chinese

How to say Hàng không đẹp lắm in Chinese?

航空公司太美了

More translations for Hàng không đẹp lắm

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 航空公司太美了

航空公司  🇨🇳🇬🇧  Airlines
我航空公司  🇨🇳🇬🇧  My airline
哪家航空公司  🇨🇳🇬🇧  Which airline
中国航空公司  🇨🇳🇬🇧  China Airlines
菲律宾航空公司  🇨🇳🇬🇧  Philippine Airlines
是航空公司的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it an airline
它们是美国的航空公司的  🇨🇳🇬🇧  They are American airlines
哪个航空公司和航班号  🇨🇳🇬🇧  Which airline and flight number
中国南方航空公司  🇨🇳🇬🇧  China Southern Airlines
中国国际航空公司  🇨🇳🇬🇧  Air China
南方航空公司在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres Southern Airlines
你是航空公司的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you an airline
就是这个国内航空公司了  🇨🇳🇬🇧  Its the domestic airline
航班公司  🇨🇳🇬🇧  Flight Company
你们是航空公司的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you airlines
我们已经支付给航空公司了  🇨🇳🇬🇧  Weve paid the airline
你是狮子航空公司的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Lion Air
加拿大航空公司很严格  🇨🇳🇬🇧  Air Canada is strict
我们会和航空公司联系  🇨🇳🇬🇧  Well contact the airline
你问有没有问过航空公司?这个需要你问先问航空公司  🇨🇳🇬🇧  Did you ask the airline? This requires you to ask the airline first