Chinese to Vietnamese

How to say 这里的太阳好大呀 in Vietnamese?

Mặt trời ở đây quá lớn

More translations for 这里的太阳好大呀

太阳大太阳  🇨🇳🇬🇧  The sun is big
大太阳  🇨🇳🇬🇧  The big sun
今天的太阳好大哟  🇨🇳🇬🇧  The sun is so big today
太阳大厦  🇨🇳🇬🇧  Sun Tower
太阳很大  🇨🇳🇬🇧  The sun is very big
太阳太阳  🇨🇳🇬🇧  The sun
太阳的  🇨🇳🇬🇧  The suns
太阳的  🇨🇳🇬🇧  Solar
大战太阳花  🇨🇳🇬🇧  Great war sun flowers
三亚的太阳很大  🇨🇳🇬🇧  The sun in Sanya is very big
今天的太阳很大  🇨🇳🇬🇧  The sun is very big today
这里的烟太大了  🇨🇳🇬🇧  The smoke here is too big
太阳阳  🇨🇳🇬🇧  The sun is sun
这里好热呀  🇨🇳🇬🇧  Its so hot here
太阳照亮大地  🇨🇳🇬🇧  The sun lights up the earth
我的太阳  🇨🇳🇬🇧  My sun
太阳  🇨🇳🇬🇧  the sun
太阳  🇨🇳🇬🇧  sunlight
太阳  🇨🇳🇬🇧  Sun
这里有太阳帽子买吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a sun hat to buy

More translations for Mặt trời ở đây quá lớn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home