请问这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this, please | ⏯ |
请问这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me what this is | ⏯ |
请问这是什么品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of brand is this | ⏯ |
请问这是什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this place, please | ⏯ |
请问这是什么材质的 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is this material, please | ⏯ |
请问这个是做什么用的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this for, please | ⏯ |
请问这45块是什么消费 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the 45 pieces of consumption | ⏯ |
你好.请问是什么问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats the problem | ⏯ |
请问是出什么问题呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the problem | ⏯ |
请问喝什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me what to drink | ⏯ |
请问这盆花什么价 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this potted flower, please | ⏯ |
请问这个什么牌子 🇨🇳 | 🇬🇧 What brand is this, please | ⏯ |
你好,请问什么什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats what | ⏯ |
请问是干什么用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it for, please | ⏯ |
请问你是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do, please | ⏯ |
您好,请问这里是什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is this place | ⏯ |
请问你这边是什么情况呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the situation on your side, please | ⏯ |
请问这两个的区别是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the difference between the two | ⏯ |
你好,请问这个是什么码呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats this code, please | ⏯ |
请问我这个有什么问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything wrong with me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |