Chinese to Vietnamese

How to say 广州地铁线路 in Vietnamese?

Tuyến tàu điện ngầm Quảng Châu

More translations for 广州地铁线路

看地铁线路  🇨🇳🇬🇧  Look at the subway line
坐地铁去广州  🇨🇳🇬🇧  Take the subway to Guangzhou
是做地铁去广州南站吗  🇨🇳🇬🇧  Is it to do the subway to Guangzhou South Station
地铁三号线  🇨🇳🇬🇧  Metro Line 3
地铁2号线  🇨🇳🇬🇧  Metro Line 2
地铁二号线南京东路下  🇨🇳🇬🇧  Subway Line 2 under Nanjing East Road
请问杭州地铁一号线怎么走  🇨🇳🇬🇧  May I ask me how to get to Hangzhou Metro Line 1
地址是广州吗  🇨🇳🇬🇧  Is the address Guangzhou
忠武路地铁站  🇨🇳🇬🇧  Zhongwu Road Subway Station
广州  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou
广州  🇭🇰🇬🇧  Guangzhou
广州  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou
你做地铁一号线  🇨🇳🇬🇧  You do Subway Line 1
广东广州  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou, Guangdong
广州的地址没错  🇨🇳🇬🇧  The address in Guangzhou is right
广州本地茶餐厅  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou Local Tea Restaurant
铁路  🇨🇳🇬🇧  Railway
线路  🇨🇳🇬🇧  Line
路线  🇨🇳🇬🇧  Route
你要做地铁四号线  🇨🇳🇬🇧  You have to be on Metro Line 4

More translations for Tuyến tàu điện ngầm Quảng Châu

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
SPORTS Curqc Châu A Dén Da Dang Sén Phâm! a Di Dong MéyTinh  🇨🇳🇬🇧  SPORTS Curqc Ch?u A D?n Da Dang S?n Ph?m! a Di Dong M?y Tinh
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau