不是我不送给你是我自己也没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I didnt give it to you or not | ⏯ |
我自己都不相信我自己,你不要相信我,你的钱你自己留着 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe in myself, dont believe me, you keep your money yourself | ⏯ |
我自己都先给张你们了 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave you you first | ⏯ |
都是自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all on our own | ⏯ |
是你自己要喝,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to drink it yourself, okay | ⏯ |
不要否定你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont deny yourself | ⏯ |
我都给你打折了,也不要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave you a discount, dont you | ⏯ |
是你自己要吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat it yourself | ⏯ |
你不来,我自己都舍不得开 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant bear to open it myself if you dont come | ⏯ |
我宁愿我自己不吃,我都要让你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Id rather I didnt eat it myself, Id rather let you eat it | ⏯ |
给不给是由你自己来决定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you to decide whether to give or not | ⏯ |
生活如果不宠你,你要自己爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Life if you dont spoil you, you have to love yourself | ⏯ |
但是对我自己都不好 🇨🇳 | 🇬🇧 But its not good for myself | ⏯ |
你不在自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not on your own | ⏯ |
也许只是我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its just me | ⏯ |
你要控制你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to control yourself | ⏯ |
我不用你给我什么,我有工作,你自己照顾好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to give me anything, I have a job, take care of yourself | ⏯ |
也许你更爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe you love yourself more | ⏯ |
要是你还自己留着 🇨🇳 | 🇬🇧 If you keep it yourself | ⏯ |
你是要自己训练吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to train yourself | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |