宝贝我的妈妈给我发视频了一会有时间跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby my mom sent me a video and some time to chat with you | ⏯ |
妈妈发个球 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom sent a ball | ⏯ |
妈妈你的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom your money | ⏯ |
你说话不清爽,她妈妈跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not refreshing, her mother told you | ⏯ |
你妈妈怎么样?发个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your mother? Send one | ⏯ |
你有视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a video | ⏯ |
妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said | ⏯ |
这个给妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 This said to my mother | ⏯ |
你妈妈每天都跟着你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your mother follow you every day | ⏯ |
妈妈说盼望着见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom said she was looking forward to seeing you | ⏯ |
我妈妈没有卷发 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother doesnt have curly hair | ⏯ |
要你的跟妈妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Want your mothers | ⏯ |
我和你妈妈说 🇨🇳 | 🇬🇧 I told your mother | ⏯ |
妈妈我可以看电视吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, can I watch TV | ⏯ |
ئانىڭىزنى سىكەي ug | 🇬🇧 让你妈妈 | ⏯ |
有您的发音视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a video of your pronunciation | ⏯ |
我和妈妈可以在微信视频通话 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom and I can talk on WeChat video | ⏯ |
你妈妈个逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother is a force | ⏯ |
等下和你聊天,我的妈妈邀请我视频 🇨🇳 | 🇬🇧 wait to chat with you my mom invited me video | ⏯ |
妈妈你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, how are you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |