Chinese to Vietnamese
一大盒 🇨🇳 | 🇬🇧 A big box | ⏯ |
一大盒粉笔 🇨🇳 | 🇬🇧 A large box of chalk | ⏯ |
一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 A box | ⏯ |
一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 One box | ⏯ |
10元一盒,买五盒送一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 10 yuan a box, buy five boxes to send a box | ⏯ |
一盒98,两盒108 🇨🇳 | 🇬🇧 One box 98, two boxes 108 | ⏯ |
69元一盒,一盒四支 🇨🇳 | 🇬🇧 69 yuan a box, a box of four | ⏯ |
一盒80元,一箱6盒460元 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of 80 yuan, a box of 6 boxes 460 yuan | ⏯ |
买五盒,可以送一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy five boxes and send one | ⏯ |
一件50盒 🇨🇳 | 🇬🇧 One 50 boxes | ⏯ |
一箱50盒 🇨🇳 | 🇬🇧 50 boxes of one | ⏯ |
一盒50包 🇨🇳 | 🇬🇧 50 packs of one box | ⏯ |
一盒烟丝 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of cigarette sons | ⏯ |
一盒鸡块 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of chicken nuggets | ⏯ |
一盒蜡笔 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of crayons | ⏯ |
一盒香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of cigarettes | ⏯ |
10元一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 $10 a box | ⏯ |
一盒15元 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of 15 yuan | ⏯ |
只有一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one box | ⏯ |
一盒烟丝 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of cigarettes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |