Chinese to Vietnamese

How to say 你自己也吃,不要都给我 in Vietnamese?

Ăn chính mình, đừng cho nó tất cả cho tôi

More translations for 你自己也吃,不要都给我

我宁愿我自己不吃,我都要让你吃  🇨🇳🇬🇧  Id rather I didnt eat it myself, Id rather let you eat it
我自己都不相信我自己,你不要相信我,你的钱你自己留着  🇨🇳🇬🇧  I dont believe in myself, dont believe me, you keep your money yourself
不是我不送给你是我自己也没有  🇨🇳🇬🇧  Its not that I didnt give it to you or not
你自己也买一份吃  🇨🇳🇬🇧  Youll buy your own meal
是你自己要吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat it yourself
我自己都先给张你们了  🇨🇳🇬🇧  I gave you you first
自己吃  🇨🇳🇬🇧  Eat it yourself
我都给你打折了,也不要吗  🇨🇳🇬🇧  I gave you a discount, dont you
你不来,我自己都舍不得开  🇨🇳🇬🇧  I cant bear to open it myself if you dont come
不要否定你自己  🇨🇳🇬🇧  Dont deny yourself
不能输给自己  🇨🇳🇬🇧  Cant lose to yourself
他自己给自己买  🇨🇳🇬🇧  He bought it for himself
一切都要靠自己  🇨🇳🇬🇧  Its all on your own
都是自己  🇨🇳🇬🇧  Its all on our own
生活如果不宠你,你要自己爱自己  🇨🇳🇬🇧  Life if you dont spoil you, you have to love yourself
你要吃什么,你自己选择  🇨🇳🇬🇧  What you want to eat, choose your own choice
你自己做饭吃  🇨🇳🇬🇧  You cook and eat your own food
但是对我自己都不好  🇨🇳🇬🇧  But its not good for myself
不要说自己不行  🇨🇳🇬🇧  Dont say you cant
你能不能骂骂我,我自己都觉得自己太烦了  🇨🇳🇬🇧  Can you scold me, Im too annoying myself

More translations for Ăn chính mình, đừng cho nó tất cả cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a