泰国的牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai beef | ⏯ |
中国和越南的边境 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas border with Vietnam | ⏯ |
最好的牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 The best beef | ⏯ |
牛肉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beef | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
有不辣的,但是没有牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres not spicy, but theres no beef | ⏯ |
这个没有牛肉汉堡,只有鸡肉的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one has no beef burgers, only chicken | ⏯ |
好的,买最好吃的牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, buy the best beef | ⏯ |
还没有牛肉菜 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no beef dish | ⏯ |
越式文火牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese-style beef | ⏯ |
你的牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Your beef | ⏯ |
有牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres beef | ⏯ |
你好,有没有猪肉的五花肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have any pork meat | ⏯ |
云南在中国的南部 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan is in the south of China | ⏯ |
越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
哦,有没有牛肉披萨 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, is there any beef pizza | ⏯ |
越南的汽油价格比中国便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Petrol prices in Vietnam are cheaper than in China | ⏯ |
很多中国人喜欢去越南的KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of Chinese like to go to KTV in Vietnam | ⏯ |
南非和中国是很好的国家 🇨🇳 | 🇬🇧 South Africa and China are good countries | ⏯ |
冰箱的还有猪肉和牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres pork and beef in the fridge | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |