是的,跟我中国朋友一起去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, go to Vietnam with my Chinese friends | ⏯ |
蔬菜蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables | ⏯ |
蔬菜怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about vegetables | ⏯ |
中国和越南的边境 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas border with Vietnam | ⏯ |
不吃蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat vegetables | ⏯ |
中国的美食跟美国的会不会一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Will Chinese cuisine be the same as Americas | ⏯ |
蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables | ⏯ |
蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables | ⏯ |
买的蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 The vegetables you bought | ⏯ |
蔬菜类的炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetable sialist | ⏯ |
伦敦人跟我们中国不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Londoners are different from ours | ⏯ |
越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
跟我们传统中国的巫婆不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its different from our traditional Chinese witches | ⏯ |
和一些蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 and some vegetables | ⏯ |
跟中国上班时间一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as working hours in China | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
不不不,是中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, Chinese food | ⏯ |
跟中国人到外国一样的做法了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as Chinese to a foreign country | ⏯ |
在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
肉蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Meat and vegetables | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |