再不吃饭就凉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold without eating again | ⏯ |
饭都快凉了,还不来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 The meal is cold, still dont come to eat | ⏯ |
不吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not eating | ⏯ |
饭凉了又生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 The meal is cold and angry | ⏯ |
吃饭了吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and eat | ⏯ |
凉不凉 🇨🇳 | 🇬🇧 Not cold | ⏯ |
吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten | ⏯ |
先去吃饭,吃完饭再玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to dinner, eat dinner and then play | ⏯ |
吃饭去了,后面再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive gone to dinner, and Ill talk later | ⏯ |
吃饭了吗?吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten? Have you eaten | ⏯ |
太太凉了,怕你吃了不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is cold, afraid youll not feel well ate | ⏯ |
吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 ate | ⏯ |
吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Time to eat | ⏯ |
凉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold | ⏯ |
哦,可以吃饭了吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, can i have dinner | ⏯ |
我吃饭了,你吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive eaten | ⏯ |
我们饭吃了就出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go out when we eat | ⏯ |
我很早就吃晚饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had dinner early | ⏯ |
我们就开始吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were starting to eat | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |