Chinese to Vietnamese

How to say 你把这个称有多重 in Vietnamese?

Anh gọi đây là bao nhiêu

More translations for 你把这个称有多重

称一下这个行李箱有多重  🇨🇳🇬🇧  How much is this suitcase
我想称一下这个行李多重  🇨🇳🇬🇧  I want to weigh this baggage
称重  🇨🇳🇬🇧  Weigh
仅称重  🇨🇳🇬🇧  Weighing only
称体重  🇨🇳🇬🇧  Weight
你有多重  🇨🇳🇬🇧  How much do you have
5个有多重  🇨🇳🇬🇧  5 has multiple
你多打开几个包去称一下重量  🇨🇳🇬🇧  You open a few more bags to weigh yourweight
行李称重  🇨🇳🇬🇧  Baggage weighing
在哪称重  🇨🇳🇬🇧  Wheres the weigh
有多重  🇨🇳🇬🇧  How much
在哪里称重  🇨🇳🇬🇧  Where to weigh
你多重  🇨🇳🇬🇧  How many are you
我们这边没有称重量的东西  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing on our side that weighs
它有多重  🇨🇳🇬🇧  It has multiple
一个氧气瓶有多重  🇨🇳🇬🇧  An oxygen cylinder has multiple
哪里可以称重  🇨🇳🇬🇧  Where to weigh
Y哪里称重量  🇨🇳🇬🇧  Y Where to weigh
这个有多长  🇨🇳🇬🇧  How long is this one
这里可以为行李称重吗  🇨🇳🇬🇧  Can iweigh your luggage here

More translations for Anh gọi đây là bao nhiêu

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei