Chinese to Vietnamese

How to say 她以前就做服装生意的 in Vietnamese?

Cô đã từng là trong kinh doanh quần áo

More translations for 她以前就做服装生意的

服装前台  🇨🇳🇬🇧  Clothing Front Desk
服装的生意是最不好做的,除非你在菲律宾开服装厂  🇨🇳🇬🇧  The clothing business is the worst thing to do unless you open a garment factory in the Philippines
做生意  🇨🇳🇬🇧  Business
做生意  🇨🇳🇬🇧  Do business
酷先生的服装店  🇨🇳🇬🇧  Mr. Cools clothing store
就是说她们家是白手起家,做生意的  🇨🇳🇬🇧  That means their family started from scratch and did business
我不懂做生意,你做就好  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to do business, you do it
我是做生意的  🇨🇳🇬🇧  Im in business
服装  🇨🇳🇬🇧  Clothing
以前发生  🇨🇳🇬🇧  Its happened before
自己做生意  🇨🇳🇬🇧  Do your own business
生意不做了  🇨🇳🇬🇧  Business is not done
在这里就是来做生意的还是  🇨🇳🇬🇧  Is it here to do business or not
我们将来以后可以做生意  🇨🇳🇬🇧  We will be able to do business in the future
就是因为她以前救过你  🇨🇳🇬🇧  Thats because she saved you before
正式的服装  🇨🇳🇬🇧  formal clothing
ben的服装店  🇨🇳🇬🇧  bens clothing store
所以服装店的衣服都在打折  🇨🇳🇬🇧  So the clothes in the clothing store are on sale
所以我就不同意她外出  🇨🇳🇬🇧  So I didnt agree with her going out
现在可以做你们国家的生意  🇨🇳🇬🇧  Now you can do business in your country

More translations for Cô đã từng là trong kinh doanh quần áo

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much