Chinese to Vietnamese
还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its OK | ⏯ |
还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Just so so | ⏯ |
还可以吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You alright | ⏯ |
还可以啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
还算可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
那还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats fine | ⏯ |
你还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can, as can it | ⏯ |
你还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also | ⏯ |
那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏 | ⏯ |
不错;还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
还可以你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about you | ⏯ |
现在还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay now | ⏯ |
哈哈,还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, you can | ⏯ |
还有可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else | ⏯ |
情况还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 The situation can also be | ⏯ |
你还可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you still | ⏯ |
还可以,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Still, how about you | ⏯ |
还可以滑雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Skiing is also possible | ⏯ |
还是穿可爱可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Or wear cute can | ⏯ |
摩托车还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles are also available | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |