生活习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lifestyle | ⏯ |
我的生活习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 My habits | ⏯ |
日常生活习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Daily habits | ⏯ |
生活要有好习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Life should be well habited | ⏯ |
不习惯住校的生活,也不习惯长时间离开家人的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Not used to living in school, not used to long-term leave the family life | ⏯ |
她们不习惯一个人生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre not used to living alone | ⏯ |
你不习惯广州的生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you used to life in Guangzhou | ⏯ |
在迪拜生活习惯吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Living in Dubai | ⏯ |
在这里生活习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
习不习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Not used to it | ⏯ |
你一个人生活习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live on your own | ⏯ |
你习惯美国的生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to life in America | ⏯ |
你在台湾生活习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in Taiwan | ⏯ |
只要有生活的好习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as there is good habits of life | ⏯ |
我不习惯在学校的住校生活,也不习惯长时间离开家人的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not used to living in school, Im not used to leaving my family for long periods of time | ⏯ |
中国南北方的生活习惯不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas north and south have different habits | ⏯ |
我不太习惯印度菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not used to Indian food | ⏯ |
你在中国生活的习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a habit of living in China | ⏯ |
德国人的生活方式习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 German lifestyle habits | ⏯ |
我们的生活需要好习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Our life needs good habits | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |