Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
傻叼傻叼傻叼傻叼傻叼傻叼 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly silly silly silly silly silly silly silly silly silly silly silly silly silly | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
silly 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly force silly to force silly to force silly to force silly to force silly force silly force | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
在这个群里的全是傻逼,傻逼傻逼滚蛋傻逼傻缺傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 In this group is all silly, silly force dying egg silly silly silly to force silly | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
傻逼傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly to be silly | ⏯ |
烂人,傻狗,傻通 🇨🇳 | 🇬🇧 Rotten, silly dog, silly | ⏯ |
傻屌 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly | ⏯ |
傻叼 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly | ⏯ |
傻 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly | ⏯ |
憨 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly | ⏯ |
傻逼吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly | ⏯ |
傻傻的 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly | ⏯ |