你没有手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a cell phone | ⏯ |
我手机没有 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a cell phone | ⏯ |
你的手机没有网 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone doesnt have a net | ⏯ |
手机没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no electricity on the phone | ⏯ |
没有修手机的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no phone repair | ⏯ |
您没有手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a cell phone | ⏯ |
你手机有没有应用商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your phone have an app store | ⏯ |
手机那些有没有带 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any of them on your cell phone | ⏯ |
你有手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cell phone | ⏯ |
啊没有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, no | ⏯ |
ياخشىمۇ سىز ug | 🇬🇧 你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ |
有没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have one | ⏯ |
我手机没有网络 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a network on my phone | ⏯ |
手机卡 没有信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone card, no signal | ⏯ |
手机怎么没有用 🇨🇳 | 🇬🇧 Why isnt the phone useless | ⏯ |
飞机上有没有美味啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything delicious on the plane | ⏯ |
你没有中国手机号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a Chinese cell phone number | ⏯ |
没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt | ⏯ |
你有没有签证啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a visa | ⏯ |
你有没有脑子啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a brain | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa | ⏯ |
奶奶 🇯🇵 | 🇬🇧 He Di | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Jalan tol sudah di resmikan 🇨🇳 | 🇬🇧 Jalan Tol Sudah di resmikan | ⏯ |
Ho capito se cerchi di inviarmi il più possibile per la fine di dicembre 🇮🇹 | 🇬🇧 I understand if you try to send me as much as possible by the end of December | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |