Chinese to Vietnamese

How to say 我工作 in Vietnamese?

Tôi làm việc

More translations for 我工作

工作使我快乐,我爱工作,工作爱我  🇨🇳🇬🇧  Work makes me happy, I love work, work loves me
工作归工作  🇨🇳🇬🇧  Work to work
我在工作  🇨🇳🇬🇧  Im working
我的工作  🇨🇳🇬🇧  My job
我工作了  🇨🇳🇬🇧  Im working
我爱工作  🇨🇳🇬🇧  I love work
我在工作  🇨🇳🇬🇧  I am working
我要工作  🇨🇳🇬🇧  I want to work
工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Work is work
工作  🇨🇳🇬🇧  work
工作  🇨🇳🇬🇧  Work
工作  🇨🇳🇬🇧  Job
工作工具  🇨🇳🇬🇧  Tools for work
工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Work in the factory
我要工作了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
我还在工作  🇨🇳🇬🇧  Im still working
我在CCTV工作  🇨🇳🇬🇧  I work on CCTV
该排我工作  🇨🇳🇬🇧  The row I work
我继续工作  🇨🇳🇬🇧  I keep working
我停止工作  🇨🇳🇬🇧  I stopped working

More translations for Tôi làm việc

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other