Chinese to Vietnamese

How to say 那你直接在这说话,它可以翻译,然后我就能听懂了 in Vietnamese?

Sau đó, bạn nói trực tiếp ở đây, nó có thể được dịch, và sau đó tôi có thể hiểu được

More translations for 那你直接在这说话,它可以翻译,然后我就能听懂了

你说话,它可以帮你翻译,这样我就听得懂你说话了  🇨🇳🇬🇧  You speak, it can help you translate, so I can understand you
我按住这个,你就可以说,我就听得懂它翻译出来了  🇨🇳🇬🇧  I hold this down, you can say, I can understand it translated
你可以直接对着这个说就能翻译成英文了  🇨🇳🇬🇧  You can say it directly to this and you can translate it into English
你对着它说话,我就能听懂你说的话  🇨🇳🇬🇧  If you speak to it, I can understand what you say
它就直接翻译成英语  🇨🇳🇬🇧  It translates directly into English
说话可以翻译  🇨🇳🇬🇧  Speech can be translated
我是用翻译器才能听得懂你说话  🇨🇳🇬🇧  I use a translator to understand what you are saying
可以直接说话  🇨🇳🇬🇧  You can talk directly
可以说我能听懂的话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say what I can understand
你直接说就可以  🇨🇳🇬🇧  You can just say it
你就直接说,国旗都给你翻译了  🇨🇳🇬🇧  You just say, the flag is translated for you
听不懂你说什么,可能翻译不好,这个翻译没有翻译清楚  🇨🇳🇬🇧  Dont understand what you say, may not translate well, this translation is not clear
微信有自动翻译功能,以后我们就可以直接沟通了  🇨🇳🇬🇧  WeChat has automatic translation function, we can communicate directly later
你可以说白话,我能听懂一些  🇨🇳🇬🇧  You can speak the truth, I can understand some
你能听懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand me
我说了我也不说啦直接用那个翻译  🇨🇳🇬🇧  I said I wouldnt say Im going to use that translation directly
那我说话你听不懂  🇨🇳🇬🇧  So you dont understand what Im talking about
现在直接说话就行了  🇨🇳🇬🇧  Just speak directly now
那我就说了然后  🇨🇳🇬🇧  Then Ill say it then
你直接对着这个案件,然后说英语就可以  🇨🇳🇬🇧  You go straight to the case and speak English

More translations for Sau đó, bạn nói trực tiếp ở đây, nó có thể được dịch, và sau đó tôi có thể hiểu được

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today