Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
我知道我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I know | ⏯ |
知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
你说,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You say, I dont know | ⏯ |
说说嘛,不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me, I dont know | ⏯ |
你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not know | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not know | ⏯ |
不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Hear nothing of | ⏯ |
不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know | ⏯ |
知道不 🇨🇳 | 🇬🇧 Know no | ⏯ |
你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
你不知道,谁知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know, who knows | ⏯ |
不我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont know | ⏯ |
我不知道怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我不知道说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
哦,我知道了,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I know, I know | ⏯ |