请问你会说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English, please | ⏯ |
你好,请问你会说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you speak English, please | ⏯ |
请问你会讲英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English, please | ⏯ |
你会粤语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Cantonese | ⏯ |
请问你会说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you say Chinese, please | ⏯ |
不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
你好!请问你会说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Would you say Chinese, please | ⏯ |
你好,请问你会说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you speak Chinese | ⏯ |
你会说汉语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese | ⏯ |
你会说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English | ⏯ |
你会说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
你会说俄语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Russian | ⏯ |
你会说华语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese | ⏯ |
你会说英语吗?我不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak English? I cant speak English | ⏯ |
我不会说英语,你会说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
你会说英语吗你 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
那你说粤语 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you speak Cantonese | ⏯ |
你们会说英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English | ⏯ |
会说俄语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Russian | ⏯ |
英语会说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You Speak English | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |