Chinese to Vietnamese

How to say 有拍照了 in Vietnamese?

Có một bức ảnh

More translations for 有拍照了

拍照片了  🇨🇳🇬🇧  Did you take a picture
拍照  🇨🇳🇬🇧  Photograph
拍照  🇨🇳🇬🇧  Photo
照片拍了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the picture
你拍照都没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt take any pictures
我忘记了拍照  🇨🇳🇬🇧  I forgot to take a picture
拍了一张照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
我拍照  🇨🇳🇬🇧  I take pictures
拍照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
去拍照  🇨🇳🇬🇧  Go take a picture
给……拍照  🇨🇳🇬🇧  To give...... Photo
在拍照  🇨🇳🇬🇧  Taking a picture
他们去拍照去了  🇨🇳🇬🇧  They went to take pictures
拍照软件  🇨🇳🇬🇧  Photo software
游玩拍照  🇨🇳🇬🇧  Play to take pictures
拍照保存  🇨🇳🇬🇧  Photo save
拍照 造型  🇨🇳🇬🇧  Take a picture, shape
拍个照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
合影拍照  🇨🇳🇬🇧  Take a photo
一起拍照  🇨🇳🇬🇧  Take a picture together

More translations for Có một bức ảnh

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip