Chinese to Vietnamese

How to say 越南币20万到中国大概就是61块钱 in Vietnamese?

Tiền Việt Nam 200.000 nhân dân tệ Trung Quốc là khoảng 61 nhân dân tệ

More translations for 越南币20万到中国大概就是61块钱

人民币20块钱  🇨🇳🇬🇧  RMB 20
大概5万加币  🇨🇳🇬🇧  About 50,000 Canadian dollars
这个在越南卖八万块人民币  🇨🇳🇬🇧  This one sells for 80,000 yuan in Vietnam
20块钱  🇨🇳🇬🇧  20 yuan
大概要15万人民币  🇨🇳🇬🇧  Its about 150,000 yuan
中国越来越大  🇨🇳🇬🇧  China is getting bigger and bigger
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
我就叫你20块钱  🇨🇳🇬🇧  Ill call you 20 bucks
就挣了你20块钱  🇨🇳🇬🇧  You earn edire 20 yuan
大概是开到15到20码左右  🇨🇳🇬🇧  Its about 15 to 20 yards
80多万是中国货币是吗  🇨🇳🇬🇧  More than 800,000 are Chinese currency, arent they
这个手提包就是20块钱  🇨🇳🇬🇧  This handbag is 20 yuan
万宝路在中国才卖人民币20元  🇨🇳🇬🇧  Marlboro only sells for 20 yuan in China
پۇل پۇل پۇل  ug🇬🇧  钱币
50块钱是20方气  🇨🇳🇬🇧  Fifty dollars is 20 square gas
15到20万  🇨🇳🇬🇧  15 to 200,000
20块钱两件  🇨🇳🇬🇧  Twenty yuan two pieces
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
中国和越南的边境  🇨🇳🇬🇧  Chinas border with Vietnam

More translations for Tiền Việt Nam 200.000 nhân dân tệ Trung Quốc là khoảng 61 nhân dân tệ

dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
61.许多  🇨🇳🇬🇧  61.Many
六一游戏  🇨🇳🇬🇧  61 Games
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
我是一米六一米  🇨🇳🇬🇧  I am one meter 61 meters
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
…0一61一一~peu6!sseueeqseq  🇨🇳🇬🇧  ... 0161 one-a-one-to-peu6!sseueeqseq
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên  🇨🇳🇬🇧  Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din
61键教学型多功能电子琴  🇨🇳🇬🇧  61 key teaching multi-functional electronic piano