Vietnamese to Chinese

How to say Cho một tâm sai để thử lại in Chinese?

给出错误的想法,再试一次

More translations for Cho một tâm sai để thử lại

(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a

More translations for 给出错误的想法,再试一次

语法错误  🇨🇳🇬🇧  Grammar error
再试一次  🇨🇳🇬🇧  Try again
你的语法错误  🇨🇳🇬🇧  Your grammar is wrong
下次不会再出现这样的错误了  🇨🇳🇬🇧  There wont be such a mistake next time
我再试一次  🇨🇳🇬🇧  Ill try again
由此可见,你的想法是错误的  🇨🇳🇬🇧  So you can see that your idea is wrong
错误的  🇨🇳🇬🇧  Wrong
回想你犯过的错误,尽量避免再犯类似的错误  🇨🇳🇬🇧  Think back to the mistakes you made and try to avoid making similar mistakes again
一个很不错的想法  🇨🇳🇬🇧  A great idea
他上次考试考的很好,除了一个小错误  🇨🇳🇬🇧  He did very well in the last exam except for a small mistake
错误  🇨🇳🇬🇧  error
错误  🇭🇰🇬🇧  Error
错误失误  🇨🇳🇬🇧  Mistakes
我想知道为什么你再次犯了同样的错误  🇨🇳🇬🇧  I want to know why you made the same mistake again
他的错误  🇨🇳🇬🇧  his mistake
试一试腿法  🇨🇳🇬🇧  Try the leg method
第二段的最后一句有语法错误  🇨🇳🇬🇧  There is a grammatical error in the last sentence of the second paragraph
再次出现  🇨🇳🇬🇧  reappeared
还想再去一次  🇨🇳🇬🇧  I want to go again
犯错误  🇨🇳🇬🇧  Make a mistake