我才满月呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just full moon | ⏯ |
这个现在没有现货,要工厂做三天以后才能做出来 🇨🇳 | 🇬🇧 This is now out of stock, it will take the factory to do it for three days before it can be made | ⏯ |
三个月有效 🇨🇳 | 🇬🇧 Three months valid | ⏯ |
你们为什么要穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you wearing clothes | ⏯ |
规定满三个月才可以注射狂犬疫苗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mandatory three-month sage before rabies vaccine is available | ⏯ |
有12月,一月,二月,三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 There are December, January, February, three months | ⏯ |
三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Three months | ⏯ |
三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 three months | ⏯ |
满月 🇨🇳 | 🇬🇧 Full moon | ⏯ |
你们也被要求穿校服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you also required to wear school uniforms | ⏯ |
你明天要穿校服 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to wear your school uniform tomorrow | ⏯ |
你要多穿点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to wear more clothes | ⏯ |
我们穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 We dress | ⏯ |
我们还有一个月才放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got a month off | ⏯ |
要经过5个工厂才能做出那个沙发 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take five factories to make that couch | ⏯ |
冬天有12月,一月,二月,三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter has December, January, February, three months | ⏯ |
这个月不足10GB,下个月才有 🇨🇳 | 🇬🇧 This month is less than 10GB, only next month | ⏯ |
这5个有!Lv要1个月才出货 🇨🇳 | 🇬🇧 These five have! Lv wont ship until 1 month | ⏯ |
三月三月 🇨🇳 | 🇬🇧 March 3 | ⏯ |
三个月了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been three months | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |