12月份 🇨🇳 | 🇬🇧 December | ⏯ |
十月份 🇨🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
一年有12个月份 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 12 months in a year | ⏯ |
他有一个月份 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a month | ⏯ |
十一月份 🇨🇳 | 🇬🇧 November | ⏯ |
十二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 December | ⏯ |
一月份二月份三月份 🇨🇳 | 🇬🇧 January, February, March | ⏯ |
12月是一年中的第12个月份 🇨🇳 | 🇬🇧 December is the 12th month of the year | ⏯ |
月月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Month | ⏯ |
分月份按月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Monthby by month | ⏯ |
一月份二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 January and February | ⏯ |
一月份二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 In January and February | ⏯ |
月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Month | ⏯ |
11月份订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Orders for November | ⏯ |
这个到月份才有结果 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont be until this month | ⏯ |
他有很多月份 🇨🇳 | 🇬🇧 He has many months | ⏯ |
现在是给你开的是十一月份十月份的三十一二凯 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its for you, 312 Kai in November | ⏯ |
12月将会是一个很棒的月份 🇨🇳 | 🇬🇧 December will be a great month | ⏯ |
五月份的货款还没有给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mays payment hasnt been made to me yet | ⏯ |
你11月份订单给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Your November order to me | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |