Vietnamese to Chinese

How to say Lấy cho tôi một ít ớt in Chinese?

给我一点辣椒

More translations for Lấy cho tôi một ít ớt

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 给我一点辣椒

请给我一点辣椒  🇨🇳🇬🇧  Please give me some chili peppers
我一点辣椒  🇨🇳🇬🇧  I have a little chili
辣椒少一点  🇨🇳🇬🇧  A little less peppers
多一点辣椒  🇨🇳🇬🇧  A little more peppers
放点辣椒  🇨🇳🇬🇧  Put some peppers
放点 辣椒  🇨🇳🇬🇧  Put some peppers
能给我们带一点辣椒粉吗  🇨🇳🇬🇧  Can you bring us some chili powder
能给我辣的辣椒吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me hot peppers
给我点酱油和辣椒酱  🇨🇳🇬🇧  Give me some soy sauce and chili sauce
一点点辣椒,可以吗  🇨🇳🇬🇧  A little pepper, okay
辣椒,有点多  🇨🇳🇬🇧  Peppers, a little more
辣椒样品先给我 特辣  🇨🇳🇬🇧  Pepper samples give me a special spicy first
辣椒  🇨🇳🇬🇧  Cayenne Pepper
辣椒  🇨🇳🇬🇧  chilli; capsicum; paprika; cayenne pepper; hot pepper
你们能吃辣椒吧,我们这边辣椒有点辣  🇨🇳🇬🇧  You can eat chili, we have a little spicy peppers here
辣椒太辣  🇨🇳🇬🇧  The peppers are too hot
有没有辣椒少一点  🇨🇳🇬🇧  Are there any peppers less
青辣椒拿一点过来  🇨🇳🇬🇧  Green peppers come with a little
我要辣椒  🇨🇳🇬🇧  I want chili peppers
辣椒面少放点  🇨🇳🇬🇧  Less chilli noodles